Có 2 kết quả:
学费 xué fèi ㄒㄩㄝˊ ㄈㄟˋ • 學費 xué fèi ㄒㄩㄝˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuition fee
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuition fee
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0